🌟 통첩 (通牒)

Danh từ  

1. 어떤 사실을 문서로 알림. 또는 그 문서.

1. SỰ THÔNG BÁO, THÔNG ĐIỆP: Việc cho biết sự việc nào đó bằng văn bản. Hoặc văn bản đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마지막 통첩.
    Last notice.
  • Google translate 최후의 통첩.
    The last warning.
  • Google translate 통첩이 내려오다.
    A notice comes down.
  • Google translate 통첩을 기다리다.
    Wait for a notification.
  • Google translate 통첩을 보내다.
    Send a notice.
  • Google translate 그들은 적군에게 항복할 것을 강요하는 마지막 통첩을 보냈다.
    They sent the enemy the last warning to force them to surrender.
  • Google translate 본사로부터 우리 지점에 새로운 지점장을 발령하겠다는 통첩이 왔다.
    We have received a notice from the head office to issue a new branch manager to our branch.
  • Google translate 교육부에서는 최근 유행하는 전염병에 관한 통첩을 각 학교에 보냈다.
    The ministry of education sent a notice to each school about the latest epidemic.

통첩: notification; notice; instruction,つうちょう【通牒】,notification, avis, annonce,notificación, instrucción, comunicación,إنْذار، إِخْطَار، إِبْلاغ، إِعْلام,мэдэгдэл, зар мэдэгдэх бичиг,sự thông báo, thông điệp,การแจ้งให้ทราบด้วยเอกสาร, การบอกให้ทราบด้วยเอกสาร, การประกาศให้ทราบด้วยเอกสาร,pemberitahuan tertulis, dokumen pemberitahuan,оповещение,通牒,书面通知,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통첩 (통첩) 통첩이 (통처비) 통첩도 (통첩또) 통첩만 (통첨만)
📚 Từ phái sinh: 통첩하다: 문서로 알리다., 행정법에서, 행정 관청이 그 소관 사무에 관하여 관하의 기관…

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99)