🌟 통첩 (通牒)

Danh từ  

1. 어떤 사실을 문서로 알림. 또는 그 문서.

1. SỰ THÔNG BÁO, THÔNG ĐIỆP: Việc cho biết sự việc nào đó bằng văn bản. Hoặc văn bản đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마지막 통첩.
    Last notice.
  • 최후의 통첩.
    The last warning.
  • 통첩이 내려오다.
    A notice comes down.
  • 통첩을 기다리다.
    Wait for a notification.
  • 통첩을 보내다.
    Send a notice.
  • 그들은 적군에게 항복할 것을 강요하는 마지막 통첩을 보냈다.
    They sent the enemy the last warning to force them to surrender.
  • 본사로부터 우리 지점에 새로운 지점장을 발령하겠다는 통첩이 왔다.
    We have received a notice from the head office to issue a new branch manager to our branch.
  • 교육부에서는 최근 유행하는 전염병에 관한 통첩을 각 학교에 보냈다.
    The ministry of education sent a notice to each school about the latest epidemic.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통첩 (통첩) 통첩이 (통처비) 통첩도 (통첩또) 통첩만 (통첨만)
📚 Từ phái sinh: 통첩하다: 문서로 알리다., 행정법에서, 행정 관청이 그 소관 사무에 관하여 관하의 기관…

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36)