🌟 아줌마
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아줌마 (
아줌마
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người
🗣️ 아줌마 @ Ví dụ cụ thể
- 아저씨와 아줌마. [아저씨]
- 아줌마, 싱싱한 고등어 한 마리만 주세요. [물]
- 아줌마, 이거 진짜 국내산 깨로 만들었어요? [진짜배기 (眞짜배기)]
- 파출부 아줌마. [파출부 (派出婦)]
- 가게 아줌마. [가게]
- 아줌마, 유리창 깬 것 한 번만 더 봐주세요. [상습 (常習)]
- 아줌마, 여기 생고기 오 인분 주세요. [생고기 (生고기)]
- 아줌마, 여기 메뉴 좀 주세요. [메뉴 (menu)]
- 아줌마, 떡볶이랑 튀김이랑 모두 얼마예요? [떡볶이]
- 미시족 아줌마. [미시족 (missy族)]
- 지수의 어머니는 어려 보이는 외모와 세련된 옷차림으로 미시족 아줌마로 불린다. [미시족 (missy族)]
- 아줌마, 이 양배추 한 통에 얼마예요? [양배추 (洋배추)]
- 아줌마 부대. [부대 (部隊)]
- 짠순이 아줌마. [짠순이]
- 아줌마. 저 그거 살 수 있어요. 여기 돈 있어요. [있다]
- 이웃 아줌마. [이웃]
- 앞집 아줌마. [앞집]
- 아줌마 둘이서 승강을 부리며 몸싸움까지 하더라고요. [승강 (昇降/陞降)]
- 수다쟁이 아줌마. [수다쟁이]
- 나는 젊었을 때부터 아줌마 역만 해 왔다. [역 (役)]
- 우스운 아줌마 역할을 맡은 개그우먼의 대사에 관객들이 크게 웃었다. [개그우먼 (gagwoman)]
- 뚱뚱이 아줌마. [뚱뚱이]
- 응, 너무 아줌마 같아 보여서 헤어스타일을 다시 바꿨어. [고불고불]
- 아줌마 아들이 또 파출소에 잡혀 갔대요. [남편 복 없는 여자는[년은] 자식 복도 없다]
🌷 ㅇㅈㅁ: Initial sound 아줌마
-
ㅇㅈㅁ (
아줌마
)
: (낮추는 말로) 남남끼리에서 결혼한 여자를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DÌ, CÔ: Từ để chỉ hoặc gọi người phụ nữ đã kết hôn trong nhóm người lạ. -
ㅇㅈㅁ (
원주민
)
: 어떤 지역에 원래부터 살고 있는 사람들.
☆
Danh từ
🌏 DÂN BẢN ĐỊA, THỔ DÂN: Những người vốn dĩ sống ngay từ đầu ở một vùng nào đó. -
ㅇㅈㅁ (
이주민
)
: 다른 곳으로 옮겨 가서 사는 사람. 또는 다른 곳에서 옮겨 와서 사는 사람.
☆
Danh từ
🌏 DÂN DI TRÚ, DÂN DI CƯ: Người chuyển đến nơi khác sinh sống, hoặc người từ nơi khác đến sinh sống và định cư. -
ㅇㅈㅁ (
외조모
)
: 어머니의 친어머니.
Danh từ
🌏 BÀ NGOẠI: Mẹ ruột của mẹ. -
ㅇㅈㅁ (
오자미
)
: 헝겊 주머니에 콩 등을 넣어 둥글게 만든 것.
Danh từ
🌏 OJAMI: Túi được khâu tròn từ mảnh vải, để đựng đỗ v.v... -
ㅇㅈㅁ (
안전망
)
: 사람이 다치는 것을 막기 위해 치는 그물.
Danh từ
🌏 LƯỚI AN TOÀN: Mạng chắn ngăn cho người không bị thương. -
ㅇㅈㅁ (
안전모
)
: 공장이나 공사장 또는 운동 경기장 등에서 머리를 보호하기 위하여 쓰는 모자.
Danh từ
🌏 MŨ BẢO HIỂM: Mũ dùng để bảo vệ đầu trong sân vận động, nhà máy hoặc công trường. -
ㅇㅈㅁ (
인정미
)
: 남을 생각하고 도와주는 마음이 담긴 따뜻한 느낌.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP NHÂN TỪ: Cảm giác ấm áp chứa đựng trong tấm lòng luôn suy nghĩ về người khác và giúp đỡ họ. -
ㅇㅈㅁ (
인절미
)
: 찐 찹쌀을 쫄깃쫄깃해지도록 친 다음 네모나게 썰어 콩이나 팥 가루를 묻힌 떡.
Danh từ
🌏 INJEOLMI: Loại bánh tteok được làm từ gạo nếp hấp chín rồi đem giã cho đến khi bột dẻo dính, sau đó đem cắt thành miếng hình chữ nhật rồi bọc bột đậu nành hoặc bột đậu đỏ. -
ㅇㅈㅁ (
인조물
)
: 자연적으로 만들어진 것이 아닌 화학적으로 합성하여 만든 물질.
Danh từ
🌏 VẬT NHÂN TẠO: Những vật chất được tạo ra từ việc kết hợp các nhân tố hóa học, không được tạo thành từ tự nhiên. -
ㅇㅈㅁ (
이재민
)
: 홍수, 지진, 화재 등의 재해로 피해를 입은 사람.
Danh từ
🌏 NẠN NHÂN, DÂN BỊ NẠN: Người bị thiệt hại do thiên tai như lũ lụt, động đất, hỏa hoạn v.v... -
ㅇㅈㅁ (
연재물
)
: 신문이나 잡지 등에 계속 이어서 싣는 글이나 만화 등.
Danh từ
🌏 TRUYỆN DÀI KỲ, PHÓNG SỰ DÀI KỲ: Bài viết hoặc truyện tranh v.v... được đăng liên tiếp trên báo hoặc tạp chí v.v...
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48)