🌟 아줌마

☆☆☆   Danh từ  

1. (낮추는 말로) 남남끼리에서 결혼한 여자를 이르거나 부르는 말.

1. , : Từ để chỉ hoặc gọi người phụ nữ đã kết hôn trong nhóm người lạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가게 아줌마.
    Shop lady.
  • 동네 아줌마.
    A local lady.
  • 부잣집 아줌마.
    Rich lady.
  • 사십 대 아줌마.
    A lady in her 40s.
  • 수다쟁이 아줌마.
    A chatty lady.
  • 식당 아줌마.
    Restaurant lady.
  • 심술쟁이 아줌마.
    The grumpy lady.
  • 옆집 아줌마.
    The lady next door.
  • 이웃 아줌마.
    Neighborhood lady.
  • 주방 아줌마.
    Kitchen lady.
  • 중년의 아줌마.
    Middle-aged lady.
  • 늙은 아줌마.
    Old lady.
  • 뚱뚱한 아줌마.
    Fat lady.
  • 젊은 아줌마.
    Young lady.
  • 아줌마와 아저씨.
    Auntie and uncle.
  • 아줌마가 되다.
    Become an old lady.
  • 아줌마를 부르다.
    Call an old lady.
  • 시장은 장을 보러 나온 아줌마들로 시끌벅적했다.
    The market was noisy with women out for grocery shopping.
  • 옆집 아줌마가 어린 아들을 데리고 백화점에 간다.
    The lady next door takes her little son to the department store.
  • 하숙생이 하숙집 아줌마에게 밥을 한 공기 더 달라고 말했다.
    The lodger asked the boarding lady for another bowl of rice.
Từ tham khảo 아주머니: 친척 관계에서 부모와 같은 항렬의 여자를 이르거나 부르는 말., 남남끼리에서 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아줌마 (아줌마)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  

🗣️ 아줌마 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103)