🌾 End: 줌
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
오줌
:
혈액 속의 노폐물과 수분이 요도를 통하여 몸 밖으로 배출되는, 누렇고 지린내가 나는 액체.
☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TIỂU: Chất lỏng có màu vàng và mùi khai, là nước và nước thải trong máu được bài tiết ra bên ngoài cơ thể thông qua niệu đạo.
•
줌
:
손가락을 모두 모아 쥔 손.
Danh từ
🌏 NẮM ĐẤM: Bàn tay mà các ngón đươc chụm hết lại.
•
똥오줌
:
똥과 오줌.
Danh từ
🌏 CỨT ĐÁI: Cứt và nước đái.
• Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149)