🌾 End: 줌
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
오줌
:
혈액 속의 노폐물과 수분이 요도를 통하여 몸 밖으로 배출되는, 누렇고 지린내가 나는 액체.
☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TIỂU: Chất lỏng có màu vàng và mùi khai, là nước và nước thải trong máu được bài tiết ra bên ngoài cơ thể thông qua niệu đạo.
•
줌
:
손가락을 모두 모아 쥔 손.
Danh từ
🌏 NẮM ĐẤM: Bàn tay mà các ngón đươc chụm hết lại.
•
똥오줌
:
똥과 오줌.
Danh từ
🌏 CỨT ĐÁI: Cứt và nước đái.
• Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57)