🌟 (役)

  Danh từ  

1. 영화나 연극 등에서 배우가 맡아서 하는 인물.

1. VAI DIỄN: Nhân vật mà diễn viên được giao trong kịch hay phim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나쁜 남자 .
    Bad man.
  • Google translate 주인공 .
    The main character.
  • Google translate 할머니 .
    Granny station.
  • Google translate 을 맡다.
    Take the part.
  • Google translate 에 캐스팅되다.
    Cast for the role.
  • Google translate 나는 젊었을 때부터 아줌마 만 해 왔다.
    I've only played the lady since i was young.
  • Google translate 그녀는 이번 작품에서 남장 여자 을 맡아 큰 화제가 되고 있다.
    She's making headlines for her portrayal of a woman dressed as a man in this work.
  • Google translate 곧 개봉하는 영화에서 장애인 을 맡으셨다고 하던데요?
    I heard you played the disabled in the upcoming movie?
    Google translate 네, 힘들었던 만큼 기대하셔도 될 것 같아요.
    Yeah, you can look forward to it as much as you've had.
Từ đồng nghĩa 역할(役割): 맡은 일 또는 해야 하는 일., 맡고 있는 기능이나 작용., 드라마, 연극…

역: role; part,やく【役】,rôle, emploi,papel,دور,дүр,vai diễn,บทบาท,peran, lakon,роль,(电影、戏剧中)角,角色,

2. 특별히 맡게 된 책임이나 일.

2. TRỌNG TRÁCH: Việc hay trách nhiệm được giao đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중요한 .
    An important station.
  • Google translate 을 담당하다.
    Play the part.
  • Google translate 을 도맡다.
    Take on the part.
  • Google translate 을 맡다.
    Take the part.
  • Google translate 을 하다.
    Play the part.
  • Google translate 나는 어떤 곳에서든 항상 리더 을 도맡아 한다.
    I always play the part of the leader anywhere.
  • Google translate 우리 집은 엄마가 돈을 버시고 아빠가 엄마 을 대신해서 살림을 맡고 있다.
    My mom makes money in my house and my dad takes over for my mom.
  • Google translate 엄마들이 얼마나 많은 을 맡고 계신지 생각해 봐.
    Think about how many roles mothers play.
    Google translate 엄마들은 참 대단하신 것 같아.
    I think mothers are great.

3. (옛날에) 국가가 백성의 노동력을 세금처럼 거두어들이던 제도.

3. LAO DỊCH: (ngày xưa) Chế độ mà nhà nước huy động sức lao động của người dân như là thuế đóng cho nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 과하다.
    Impose a station.
  • Google translate 을 부과하다.
    Impose a station.
  • Google translate 을 부담하다.
    Shoulder the part.
  • Google translate 에 동원되다.
    Be mobilized for the station.
  • Google translate 을 부담해야 했던 대상은 십육 세에서 육십 세까지의 남자였다.
    Subject to the role were men between the ages of 16 and 60.
  • Google translate 고려 시대 이전의 에 대해 자세히 알 수는 없지만 그 부담이 매우 가혹했다는 사실만은 분명하다.
    Although it is not known in detail about the station before the goryeo dynasty, it is clear that the burden was very severe.
  • Google translate 에 동원되어 있는 동안 식량은 스스로 마련해야 했습니다.
    We had to prepare our own food while we were at the station.
    Google translate 백성들의 부담이 매우 컸겠군요.
    The people must have been very burdened.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 역이 (여기) 역도 (역또) 역만 (영만)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104)