🌟 고불고불
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고불고불 (
고불고불
)
📚 Từ phái sinh: • 고불고불하다: 이리로 저리로 고부라지다., 이리저리 고부라져 있다.
🌷 ㄱㅂㄱㅂ: Initial sound 고불고불
-
ㄱㅂㄱㅂ (
금방금방
)
: 아주 빨리.
Phó từ
🌏 RẤT NHANH CHÓNG: Rất nhanh chóng. -
ㄱㅂㄱㅂ (
고분고분
)
: 남이 시키는 대로 공손하게 말을 잘 듣거나 행동이 얌전한 모양.
Phó từ
🌏 RĂM RẮP: Bộ dạng nghe và làm theo lời sai bảo một cách ngoan ngoãn. -
ㄱㅂㄱㅂ (
괴발개발
)
: 글씨를 알아보기 어려울 만큼 아무렇게나 써 놓은 모양.
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT NGUỆCH NGOẠC: Nét chữ viết nguệch ngoạc đến mức không thể đọc được. -
ㄱㅂㄱㅂ (
고불고불
)
: 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러진 모양.
Phó từ
🌏 NGOẰN NGOÈO, KHÚC KHUỶU, CONG QUEO: Hình dáng không ngay thẳng mà cong lệch chỗ này chỗ kia. -
ㄱㅂㄱㅂ (
구불구불
)
: 이리저리 여러 번 구부러져 있는 모양.
Phó từ
🌏 NGOẰN NGHÈO, VÒNG VÈO, KHÚC KHUỶU: Dáng vẻ cong lệch nhiều lần chỗ nọ chỗ kia.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36)