🌟 괴발개발
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 괴발개발 (
괴ː발개발
) • 괴발개발 (궤ː발개발
)
🌷 ㄱㅂㄱㅂ: Initial sound 괴발개발
-
ㄱㅂㄱㅂ (
금방금방
)
: 아주 빨리.
Phó từ
🌏 RẤT NHANH CHÓNG: Rất nhanh chóng. -
ㄱㅂㄱㅂ (
고분고분
)
: 남이 시키는 대로 공손하게 말을 잘 듣거나 행동이 얌전한 모양.
Phó từ
🌏 RĂM RẮP: Bộ dạng nghe và làm theo lời sai bảo một cách ngoan ngoãn. -
ㄱㅂㄱㅂ (
괴발개발
)
: 글씨를 알아보기 어려울 만큼 아무렇게나 써 놓은 모양.
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT NGUỆCH NGOẠC: Nét chữ viết nguệch ngoạc đến mức không thể đọc được. -
ㄱㅂㄱㅂ (
고불고불
)
: 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러진 모양.
Phó từ
🌏 NGOẰN NGOÈO, KHÚC KHUỶU, CONG QUEO: Hình dáng không ngay thẳng mà cong lệch chỗ này chỗ kia. -
ㄱㅂㄱㅂ (
구불구불
)
: 이리저리 여러 번 구부러져 있는 모양.
Phó từ
🌏 NGOẰN NGHÈO, VÒNG VÈO, KHÚC KHUỶU: Dáng vẻ cong lệch nhiều lần chỗ nọ chỗ kia.
• Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19)