🌾 End: 괴
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 8
•
파괴
(破壞)
:
때려 부수거나 깨뜨려 무너뜨림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁ HUỶ: Việc đập phá hoặc phá vỡ cho sụp đổ.
•
붕괴
(崩壞)
:
무너지고 깨짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỔ VỠ, SỰ SỤP ĐỔ: Sự đổ xuống và vỡ tan.
•
요괴
(妖怪)
:
사람에게 해를 끼치는 귀신.
Danh từ
🌏 YÊU QUÁI: Ma quỷ làm hại con người.
•
유괴
(誘拐)
:
돈 등을 요구할 목적으로, 주로 아이를 속여서 꾀어냄.
Danh từ
🌏 SỰ BẮT CÓC: Sự lừa lọc và dụ dỗ, chủ yếu là đối tượng trẻ em, vì mục đích tống tiền v.v...
•
변괴
(變怪)
:
이해할 수 없는 이상한 일이나 사건.
Danh từ
🌏 BIẾN CỐ KỲ QUÁI, SỰ CỐ KỲ QUÁI: Sự kiện xảy ra kỳ lạ không thể hiểu được.
•
가격 파괴
(價格破壞)
:
보통 알려진 가격보다 물건값을 훨씬 낮춤.
None
🌏 SỰ ĐẠI HẠ GIÁ, SỰ PHÁ GIÁ: Việc hạ giá của đồ vật xuống thấp hơn nhiều so với giá được biết thông thường.
•
수괴
(首魁)
:
나쁜 짓을 하는 무리의 우두머리.
Danh từ
🌏 KẺ CHỦ SOÁI, TÊN ĐẦU SỎ: Kẻ cầm đầu của đám thực hiện hành động xấu.
•
금괴
(金塊)
:
일정한 형태로 만든 금덩어리.
Danh từ
🌏 THỎI VÀNG, MIẾNG VÀNG: Một khối vàng được làm theo hình dạng nhất định.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204)