🌟 금괴 (金塊)

Danh từ  

1. 일정한 형태로 만든 금덩어리.

1. THỎI VÀNG, MIẾNG VÀNG: Một khối vàng được làm theo hình dạng nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금괴 일 킬로그램.
    One kilogram of gold bars.
  • Google translate 금괴 한 개.
    One gold bar.
  • Google translate 금괴 밀반출.
    Smuggling gold bullion.
  • Google translate 금괴 시세.
    A gold bull market.
  • Google translate 금괴 시장.
    The gold bull market.
  • Google translate 금괴를 거래하다.
    Trade in gold bullion.
  • Google translate 금괴를 사다.
    Buy gold bars.
  • Google translate 금괴를 쌓아 두다.
    Pile up gold bars.
  • Google translate 금괴를 제작하다.
    Make gold bars.
  • Google translate 금괴를 팔다.
    Sell gold bars.
  • Google translate 금괴는 고액 자산가의 투자 수단으로 각광을 받고 있다.
    Gold bars are in the spotlight as a means of investment by high-value asset managers.
  • Google translate 금반지 등과 같은 장신구와는 달리 금괴는 대부분 은행 금고에 장기간 보관한다.
    Unlike jewelry, such as gold rings, gold bars are mostly kept in bank vaults for a long time.
  • Google translate 금은 가치가 잘 변하지 않아 나라마다 국고에 금괴를 쌓아 둔다.
    Gold does not change much in value, so gold bars are piled up in the national treasury of each country.
  • Google translate 기록에 따르면 세계에서 가장 큰 금괴는 이백오십 킬로그램의 무게가 나간다고 한다.
    Records show that the world's largest gold bullion weighs 250 kilograms.
Từ đồng nghĩa 금덩이(金덩이): 금으로 된 덩이.

금괴: gold bar,きんかい【金塊】。きんのかたまり【金の塊】,lingot d'or, barre d'or,lingote de oro,قطعة ذهبية,алтан гулдмай, алтан гулууз,thỏi vàng, miếng vàng,ทองแท่ง,emas batangan,слиток золота,金砖,金条,金块,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금괴 (금괴) 금괴 (금궤)

🗣️ 금괴 (金塊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)