🌟 경기 (競技)

☆☆☆   Danh từ  

1. 운동이나 기술 등의 능력을 서로 겨룸.

1. TRẬN THI ĐẤU, VIỆC THI THỐ: Việc tranh tài năng lực kỹ thuật hay thể thao với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달리기 경기.
    A running race.
  • Google translate 무술 경기.
    Martial arts games.
  • Google translate 운동 경기.
    Sports day.
  • Google translate 흥미진진한 경기.
    An exciting game.
  • Google translate 경기 규칙.
    Competition rules.
  • Google translate 경기가 열리다.
    A game is held.
  • Google translate 경기를 관전하다.
    Watch the game.
  • Google translate 경기를 벌이다.
    Play a game.
  • Google translate 경기를 보다.
    Watch a game.
  • Google translate 경기를 치르다.
    Play a game.
  • Google translate 경기를 하다.
    Play a game.
  • Google translate 경기에 나가다.
    Get into the game.
  • Google translate 경기에 이기다.
    Win a game.
  • Google translate 경기에 참가하다.
    Enter a competition.
  • Google translate 경기에 출전하다.
    Participate in a competition.
  • Google translate 선수들은 경기를 앞두고 대기실에서 긴장을 풀고 있었다.
    The players were relaxing in the waiting room ahead of the game.
  • Google translate 축구는 넓은 공간에서 계속 뛰어다녀야 하는 경기라서 체력이 필요한 운동이다.
    Soccer is a sport that requires physical strength because it is a game where you have to keep running in a wide space.
  • Google translate 그는 왜 복싱을 그만두었죠?
    Why did he quit boxing?
    Google translate 몇 년 전, 복싱 경기 중에 큰 부상을 입었어.
    A few years ago, i was seriously injured during a boxing match.

경기: game; match,きょうぎ【競技】,jeu (sportif), match, compétition, épreuve,partido, competición,مسابقة، مباراة,тэмцээн, уралдаан,trận thi đấu, việc thi thố,การแข่ง, การแข่งขัน, การชิงชัย, การประกวด,pertandingan,состязание; соревнование; матч; игра; спорт,竞技,比赛,竞赛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경기 (경ː기)
📚 Từ phái sinh: 경기하다(競技하다): 운동이나 기술 등의 능력을 서로 겨루다.
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sở thích  


🗣️ 경기 (競技) @ Giải nghĩa

🗣️ 경기 (競技) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119)