🌟 중징계하다 (重懲戒 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중징계하다 (
중ː징계하다
) • 중징계하다 (중ː징게하다
)
📚 Từ phái sinh: • 중징계(重懲戒): 조직이나 단체에서 질서나 규칙을 어기거나 잘못을 저지른 사람에게 무거운…
🌷 ㅈㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 중징계하다
-
ㅈㅈㄱㅎㄷ (
중징계하다
)
: 조직이나 단체에서 질서나 규칙을 어기거나 잘못을 저지른 사람에게 무거운 벌을 내리다.
Động từ
🌏 PHẠT NẶNG: Đưa ra hình phạt nặng cho người vi phạm lỗi hay làm trái quy tắc, trật tự của đoàn thể hay tổ chức.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19)