🌟 중징계하다 (重懲戒 하다)

Động từ  

1. 조직이나 단체에서 질서나 규칙을 어기거나 잘못을 저지른 사람에게 무거운 벌을 내리다.

1. PHẠT NẶNG: Đưa ra hình phạt nặng cho người vi phạm lỗi hay làm trái quy tắc, trật tự của đoàn thể hay tổ chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중징계하는 사유.
    Reasons for severe punishment.
  • 공무원을 중징계하다.
    Impose a heavy penalty on public officials.
  • 교사를 중징계하다.
    Impose heavy punishment on teachers.
  • 선수를 중징계하다.
    Heavy disciplinary action against a player.
  • 직원을 중징계하다.
    Heavy disciplinary action against employees.
  • 학생을 중징계하다.
    Impose heavy punishment on students.
  • 회사에서 중징계하다.
    Serve heavy punishment at the company.
  • 교육청은 음주 운전을 한 교원을 중징계했다.
    The education office imposed heavy penalties on teachers who drove under the influence of alcohol.
  • 우리 회사는 파업을 주도한 직원들을 중징계하기로 결정했다.
    Our company has decided to impose heavy penalties on employees who led the strike.
  • 상대편 선수를 때린 선수는 중징계해야 합니다.
    The competitor who hits the opponent must be severely punished.
    네, 김 선수에게 열 경기 출장 정지 징계를 내리겠습니다.
    Yes, i'll give kim a 10-game suspension.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중징계하다 (중ː징계하다) 중징계하다 (중ː징게하다)
📚 Từ phái sinh: 중징계(重懲戒): 조직이나 단체에서 질서나 규칙을 어기거나 잘못을 저지른 사람에게 무거운…

💕Start 중징계하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8)