🌟 중징계하다 (重懲戒 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중징계하다 (
중ː징계하다
) • 중징계하다 (중ː징게하다
)
📚 Từ phái sinh: • 중징계(重懲戒): 조직이나 단체에서 질서나 규칙을 어기거나 잘못을 저지른 사람에게 무거운…
🌷 ㅈㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 중징계하다
-
ㅈㅈㄱㅎㄷ (
중징계하다
)
: 조직이나 단체에서 질서나 규칙을 어기거나 잘못을 저지른 사람에게 무거운 벌을 내리다.
Động từ
🌏 PHẠT NẶNG: Đưa ra hình phạt nặng cho người vi phạm lỗi hay làm trái quy tắc, trật tự của đoàn thể hay tổ chức.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99)