🌟 논스톱 (nonstop)
Danh từ
📚 Variant: • 논스탑
🌷 ㄴㅅㅌ: Initial sound 논스톱
-
ㄴㅅㅌ (
낚시터
)
: 물고기를 낚는 데 쓰는 도구를 사용해 물고기를 잡는 곳.
☆
Danh từ
🌏 CHỖ CÂU CÁ: Nơi bắt cá bằng cách sử dụng các dụng cụ câu cá. -
ㄴㅅㅌ (
눈사태
)
: 산이나 절벽 등에 쌓인 눈이 갑자기 무너지면서 아래로 한꺼번에 떨어지는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LỞ TUYẾT, TUYẾT LỞ: Việc tuyết phủ trên núi hoặc vách đá vv...đột ngột sụt xuống và rơi xuống dưới cùng một lúc. -
ㄴㅅㅌ (
논스톱
)
: 탈것이 중간에 서는 곳 없이 목적지까지 가는 것.
Danh từ
🌏 ĐI THẲNG, BAY THẲNG: Việc phương tiện giao thông đi thẳng tới đích đến mà không dừng lại giữa chừng.
• Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)