🌟 논스톱 (nonstop)
Danh từ
📚 Variant: • 논스탑
🌷 ㄴㅅㅌ: Initial sound 논스톱
-
ㄴㅅㅌ (
낚시터
)
: 물고기를 낚는 데 쓰는 도구를 사용해 물고기를 잡는 곳.
☆
Danh từ
🌏 CHỖ CÂU CÁ: Nơi bắt cá bằng cách sử dụng các dụng cụ câu cá. -
ㄴㅅㅌ (
눈사태
)
: 산이나 절벽 등에 쌓인 눈이 갑자기 무너지면서 아래로 한꺼번에 떨어지는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LỞ TUYẾT, TUYẾT LỞ: Việc tuyết phủ trên núi hoặc vách đá vv...đột ngột sụt xuống và rơi xuống dưới cùng một lúc. -
ㄴㅅㅌ (
논스톱
)
: 탈것이 중간에 서는 곳 없이 목적지까지 가는 것.
Danh từ
🌏 ĐI THẲNG, BAY THẲNG: Việc phương tiện giao thông đi thẳng tới đích đến mà không dừng lại giữa chừng.
• Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)