🌟 논스톱 (nonstop)

Danh từ  

1. 탈것이 중간에 서는 곳 없이 목적지까지 가는 것.

1. ĐI THẲNG, BAY THẲNG: Việc phương tiện giao thông đi thẳng tới đích đến mà không dừng lại giữa chừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논스톱 버스.
    Non-stop bus.
  • 논스톱 비행.
    Non-stop flight.
  • 논스톱 운항.
    Non-stop operation.
  • 논스톱 항공기.
    Non-stop aircraft.
  • 논스톱으로 가다.
    Go non-stop.
  • 논스톱으로 달리다.
    Run non-stop.
  • 이 고속 열차는 서울에서 대전까지 논스톱으로 운행한다.
    This high-speed train runs nonstop from seoul to daejeon.
  • 개발 중인 비행기가 태양 에너지만으로 하루 동안의 논스톱 비행에 성공해 화제가 되고 있다.
    The plane under development has made headlines for its success in a one-day non-stop flight with solar energy alone.
  • 이 비행기는 중간에 기착하지 않나요?
    Doesn't this plane stop halfway?
    네. 논스톱으로 목적지까지 갑니다.
    Yeah. i go to my destination by non-stop.
Từ đồng nghĩa 직행(直行): 도중에 다른 곳에 들르지 않고 바로 감., 도중에 다른 곳에 들르지 않고 …

2. 어떤 행위나 동작이 멈추지 않고 계속되는 것.

2. SỰ LIÊN TỤC, SỰ LIỀN MẠCH, 24/24: Việc một động tác hay hành vi nào đó được tiếp diễn không ngừng nghỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논스톱 교통 정보.
    Non-stop traffic information.
  • 논스톱 서비스.
    Non-stop service.
  • 논스톱 쇼핑.
    Non-stop shopping.
  • 논스톱으로 배달하다.
    Deliver non-stop.
  • 논스톱으로 운동하다.
    To exercise non-stop.
  • 지수는 백화점에서 열 시간 동안 논스톱으로 쇼핑을 했다.
    Jisoo did ten hours of non-stop shopping at the department store.
  • 인기 가수가 다섯 시간의 논스톱 공연을 끝마친 뒤 거의 녹초가 되었다.
    The popular singer was almost exhausted after finishing a five-hour non-stop performance.
  • 어제 축구 경기 봤어?
    Did you watch the soccer game yesterday?
    그럼! 특히 공격수의 논스톱 슛이 득점으로 연결된 게 가장 인상적이었어!
    Sure! especially, the striker's non-stop shot connected to the score was the most impressive!


📚 Variant: 논스탑

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Việc nhà (48) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124)