🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 4

(議論▽) : 어떤 일에 대해 서로 의견을 나눔. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẢO LUẬN, SỰ BÀN BẠC, SỰ TRAO ĐỔI: Sự chia sẻ ý kiến với nhau về việc nào đó.

: 벼농사를 짓기 위해 물을 막아 가둬 놓은 땅. Danh từ
🌏 RUỘNG: Khu đất được ngăn lại và dẫn nước vào để trồng lúa.

레바 (Lebanon) : 지중해에 면하고 있는, 아시아 서쪽에 있는 나라. 주요 생산물로는 담배, 목화 등이 있다. 공용어는 아랍어, 프랑스어, 영어, 아르메니아어이고 수도는 베이루트이다. Danh từ
🌏 NƯỚC LEBANON: Quốc gia ở phía Tây của Châu Á, giáp Địa Trung Hải, sản vật chủ yếu là thuốc lá, bông…. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập, tiếng Pháp, tiếng Anh, tiếng Armenia và thủ đô là Beirut.

: 물이 모여 있는 논. Danh từ
🌏 RUỘNG NƯỚC: Ruộng mà có nước đọng.


:
Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104)