🌟

  Danh từ  

1. 벼농사를 짓기 위해 물을 막아 가둬 놓은 땅.

1. RUỘNG: Khu đất được ngăn lại và dẫn nước vào để trồng lúa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기름진 .
    An oily paddy field.
  • Google translate 한 마지기.
    A rice paddy.
  • Google translate 과 밭.
    Rice paddies and fields.
  • Google translate 이 마르다.
    The rice paddies are dry.
  • Google translate 을 갈다.
    Plow a rice field.
  • Google translate 을 매다.
    To tie a paddy.
  • Google translate 을 부치다.
    To make rice paddies.
  • Google translate 에 물을 대다.
    Irrigate a rice field.
  • Google translate 에서 벼가 익다.
    Rice ripens in rice paddies.
  • Google translate 한 농부가 소를 끌고 을 갈고 있다.
    A farmer is pulling a cow and plowing a paddy.
  • Google translate 가을 에는 누렇게 익은 벼가 고개를 숙이고 있었다.
    The autumn rice paddy had a yellowish ripened head.
  • Google translate 에 가시는 길이에요?
    Are you on your way to the rice field?
    Google translate 응. 오늘 모내기를 하려고.
    Yes. i'm going to do rice planting today.
Từ tham khảo 밭: 물을 담아 두지 않고 곡식이나 채소를 심어 농사를 짓는 땅., 어떤 식물이나 자연물…

논: paddy field; rice field,た【田】,rizière,arrozal, campo de arroz,حقل الأرز,тутрагын талбай, будааны талбай,ruộng,นา,sawah,рисовое поле,水田,稻田,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

Start

End


Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28)