🌟

  Danh từ  

1. 벼농사를 짓기 위해 물을 막아 가둬 놓은 땅.

1. RUỘNG: Khu đất được ngăn lại và dẫn nước vào để trồng lúa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기름진 .
    An oily paddy field.
  • 한 마지기.
    A rice paddy.
  • 과 밭.
    Rice paddies and fields.
  • 이 마르다.
    The rice paddies are dry.
  • 을 갈다.
    Plow a rice field.
  • 을 매다.
    To tie a paddy.
  • 을 부치다.
    To make rice paddies.
  • 에 물을 대다.
    Irrigate a rice field.
  • 에서 벼가 익다.
    Rice ripens in rice paddies.
  • 한 농부가 소를 끌고 을 갈고 있다.
    A farmer is pulling a cow and plowing a paddy.
  • 가을 에는 누렇게 익은 벼가 고개를 숙이고 있었다.
    The autumn rice paddy had a yellowish ripened head.
  • 에 가시는 길이에요?
    Are you on your way to the rice field?
    응. 오늘 모내기를 하려고.
    Yes. i'm going to do rice planting today.
Từ tham khảo 밭: 물을 담아 두지 않고 곡식이나 채소를 심어 농사를 짓는 땅., 어떤 식물이나 자연물…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

Start

End


Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48)