🌟

  Danh từ  

1. 물을 담아 두지 않고 곡식이나 채소를 심어 농사를 짓는 땅.

1. RẪY, NƯƠNG, VƯỜN: Đất làm nông nghiệp trồng cây lương thực hay rau củ, không có nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옥수수 .
    A cornfield.
  • Google translate 논과 .
    Rice paddies and fields.
  • Google translate 을 갈다.
    Plow a field.
  • Google translate 을 매다.
    Tie a field.
  • Google translate 을 일구다.
    Till a field.
  • Google translate 에 씨를 뿌리다.
    Sowing seeds in the field.
  • Google translate 우리 가족은 에서 고구마를 캐고 있었다.
    My family was digging sweet potatoes in the field.
  • Google translate 지금 우리 딸기 에는 딸기 꽃이 가득하다.
    Our strawberry field is full of strawberry flowers now.
  • Google translate 어머니 어디 가셨니?
    Where's your mother?
    Google translate 무를 뽑으신다고 에 가셨어요.
    He went to the field to pick radish.
Từ tham khảo 논: 벼농사를 짓기 위해 물을 막아 가둬 놓은 땅.

밭: field,はたけ【畑】,champ, plantation,sembradío,حقل,тариан талбай,rẫy, nương, vườn,ไร่, สวน,ladang,(суходольное) поле,旱田,

2. 어떤 식물이나 자연물 등이 저절로 많이 나거나 있는 곳.

2. CÁNH ĐỒNG: Nơi mà thực vật hay vật tự nhiên... tự mọc nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대나무밭.
    A bamboo grove.
  • Google translate 돌밭.
    A stone field.
  • Google translate 모래밭.
    Sand field.
  • Google translate 자갈밭.
    The gravel patch.
  • Google translate 잔디밭.
    Grass field.
  • Google translate 풀밭.
    Grass.
  • Google translate 흙밭.
    Earth field.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 밭이 (바치) 밭을 (바틀) 밭만 (반만)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Thông tin địa lí  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47)