🌟 레바논 (Lebanon)

Danh từ  

1. 지중해에 면하고 있는, 아시아 서쪽에 있는 나라. 주요 생산물로는 담배, 목화 등이 있다. 공용어는 아랍어, 프랑스어, 영어, 아르메니아어이고 수도는 베이루트이다.

1. NƯỚC LEBANON: Quốc gia ở phía Tây của Châu Á, giáp Địa Trung Hải, sản vật chủ yếu là thuốc lá, bông…. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập, tiếng Pháp, tiếng Anh, tiếng Armenia và thủ đô là Beirut.


레바논: Lebanon,レバノン,Liban,Líbano,لبنان,Ливан, Ливан улс,nước Lebanon,เลบานอน, ประเทศเลบานอน, สาธารณรัฐเลบานอน,Libanon,Леван,黎巴嫩,

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91)