🌟 레바논 (Lebanon)
Danh từ
🌷 ㄹㅂㄴ: Initial sound 레바논
-
ㄹㅂㄴ (
레바논
)
: 지중해에 면하고 있는, 아시아 서쪽에 있는 나라. 주요 생산물로는 담배, 목화 등이 있다. 공용어는 아랍어, 프랑스어, 영어, 아르메니아어이고 수도는 베이루트이다.
Danh từ
🌏 NƯỚC LEBANON: Quốc gia ở phía Tây của Châu Á, giáp Địa Trung Hải, sản vật chủ yếu là thuốc lá, bông…. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập, tiếng Pháp, tiếng Anh, tiếng Armenia và thủ đô là Beirut.
• Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226)