🌟 낚시터
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낚시터 (
낙씨터
)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí Sinh hoạt lúc nhàn rỗi
🗣️ 낚시터 @ Ví dụ cụ thể
- 낚시터. [터]
🌷 ㄴㅅㅌ: Initial sound 낚시터
-
ㄴㅅㅌ (
낚시터
)
: 물고기를 낚는 데 쓰는 도구를 사용해 물고기를 잡는 곳.
☆
Danh từ
🌏 CHỖ CÂU CÁ: Nơi bắt cá bằng cách sử dụng các dụng cụ câu cá. -
ㄴㅅㅌ (
눈사태
)
: 산이나 절벽 등에 쌓인 눈이 갑자기 무너지면서 아래로 한꺼번에 떨어지는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LỞ TUYẾT, TUYẾT LỞ: Việc tuyết phủ trên núi hoặc vách đá vv...đột ngột sụt xuống và rơi xuống dưới cùng một lúc. -
ㄴㅅㅌ (
논스톱
)
: 탈것이 중간에 서는 곳 없이 목적지까지 가는 것.
Danh từ
🌏 ĐI THẲNG, BAY THẲNG: Việc phương tiện giao thông đi thẳng tới đích đến mà không dừng lại giữa chừng.
• Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78)