💕 Start: 낚
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 12 ALL : 15
•
낚시
:
물고기를 낚는 데 쓰는 끝이 뾰족한 작은 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LƯỠI CÂU: Dụng cụ nhỏ có phần cuối sắc nhọn, dùng để câu cá.
•
낚다
:
낚시나 그물로 물고기를 잡다.
☆
Động từ
🌏 CÂU: Bắt cá bằng cách câu hoặc lưới.
•
낚시터
:
물고기를 낚는 데 쓰는 도구를 사용해 물고기를 잡는 곳.
☆
Danh từ
🌏 CHỖ CÂU CÁ: Nơi bắt cá bằng cách sử dụng các dụng cụ câu cá.
•
낚시꾼
:
취미로 낚시를 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯ DÂN, NGƯỜI CÂU CÁ: Người bắt cá bằng cách câu cá.
•
낚시를 던지다
:
다른 사람이 나의 생각대로 생각하거나 행동하도록 하는 수단을 쓰다.
🌏 QUĂNG CÂU: Dùng phương tiên để làm cho người khác suy nghĩ hoặc hành động theo suy nghĩ của mình.
•
낚시질
:
낚시로 물고기를 잡는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CÂU CÁ: Việc bắt cá bằng cách câu cá.
•
낚시질하다
:
낚시로 물고기를 잡다.
Động từ
🌏 CÂU CÁ: Việc bắt cá bằng lưỡi câu.
•
낚시하다
:
물고기를 낚는 데 쓰는 도구를 사용해 물고기를 잡다.
Động từ
🌏 CÂU CÁ: Bắt cá bằng cách dùng những dụng cụ dùng để câu cá.
•
낚싯대
:
가늘고 긴 대에 낚싯줄을 매어 물고기를 잡을 때 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 CẦN CÂU: Dụng cụ dài và mỏng sử dụng khi câu cá.
•
낚싯바늘
:
물고기를 낚는 데 쓰는 끝이 뾰족한 작은 도구.
Danh từ
🌏 LƯỠI CÂU: Dụng cụ dùng để câu cá có móc nhọn và nhỏ nhỏ ở phần cuối.
•
낚싯밥
:
물고기가 물도록 낚시 끝에 꿰어 단 물고기 먹이.
Danh từ
🌏 MỒI CÂU: Thức ăn cho cá được móc vào lưỡi câu để dụ cá cắn câu.
•
낚싯배
:
낚시로 물고기를 잡는 데 쓰는 배.
Danh từ
🌏 XUỒNG CÂU, THUYỀN CÂU: Thuyền, xuồng dùng để đi câu cá.
•
낚싯줄
:
낚싯대에 낚싯바늘을 매어 달기 위하여 쓰는 줄이나 끈.
Danh từ
🌏 DÂY CÂU: Dây nối từ cần câu với lưỡi câu để câu cá.
•
낚아채다
:
무엇을 갑자기 세차게 잡아당기다.
Động từ
🌏 CHỘP LẤY, VỒ LẤY, TÚM LẤY: Đột nhiên chộp lấy và kéo mạnh cái gì.
•
낚이다
:
낚시나 그물에 물고기가 잡히다.
Động từ
🌏 BỊ MẮC CÂU, BỊ MẮC LƯỚI: Cá bị mắc vào lưỡi câu hoặc lưới.
• Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67)