🌟 낚싯배
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낚싯배 (
낙씨빼
) • 낚싯배 (낙씯빼
)
🌷 ㄴㅅㅂ: Initial sound 낚싯배
-
ㄴㅅㅂ (
남성복
)
: 남자 어른들이 입는 옷.
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC NAM: Quần áo dành cho đàn ông. -
ㄴㅅㅂ (
낚싯배
)
: 낚시로 물고기를 잡는 데 쓰는 배.
Danh từ
🌏 XUỒNG CÂU, THUYỀN CÂU: Thuyền, xuồng dùng để đi câu cá. -
ㄴㅅㅂ (
낚싯밥
)
: 물고기가 물도록 낚시 끝에 꿰어 단 물고기 먹이.
Danh từ
🌏 MỒI CÂU: Thức ăn cho cá được móc vào lưỡi câu để dụ cá cắn câu. -
ㄴㅅㅂ (
농사법
)
: 농사짓는 방법.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP CANH TÁC, BIỆN PHÁP LÀM NÔNG: Phương pháp làm nông.
• Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121)