🌟 낚싯대

Danh từ  

1. 가늘고 긴 대에 낚싯줄을 매어 물고기를 잡을 때 쓰는 도구.

1. CẦN CÂU: Dụng cụ dài và mỏng sử dụng khi câu cá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낚싯대를 거두다.
    Draw a fishing rod.
  • Google translate 낚싯대를 던지다.
    Throw a fishing rod.
  • Google translate 낚싯대를 드리우다.
    Cast a fishing rod.
  • Google translate 낚싯대로 낚다.
    Fishing with a fishing rod.
  • Google translate 낚싯대에 물고기가 걸리다.
    Fish is caught on the fishing rod.
  • Google translate 내가 낚싯대를 던지자마자 물고기가 바로 잡혔다.
    As soon as i threw the fishing rod, the fish was caught right.
  • Google translate 동생은 낚싯대를 드리우고 한참을 기다렸지만 물고기가 잡히지 않았다.
    My brother hung a fishing rod and waited for a long time, but the fish was not caught.
  • Google translate 낚싯대는 언제 사용하는 거예요?
    When do you use this fishing rod?
    Google translate 그건 바다낚시 때 사용하는 것이에요.
    It's for sea fishing.

낚싯대: fishing rod; fishing pole,つりざお【釣り竿】,canne à pêche,caña de pescar,قصبة الصيد,загасны уурга,cần câu,คันเบ็ด,joran, pancing,удочка,钓竿,鱼竿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낚싯대 (낙씨때) 낚싯대 (낙씯때)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)