🌟 낚싯대
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낚싯대 (
낙씨때
) • 낚싯대 (낙씯때
)
🌷 ㄴㅅㄷ: Initial sound 낚싯대
-
ㄴㅅㄷ (
노선도
)
: 버스나 지하철 등이 다니는 길을 선으로 간단하게 나타낸 지도.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢN ĐỒ TUYẾN XE HAY TÀU: Sơ đồ đường chạy nhất định của xe buýt hay tàu điện ngầm. -
ㄴㅅㄷ (
나서다
)
: 앞이나 밖으로 나와 서다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG RA, XUẤT HIỆN: Ra đứng phía trước hoặc bên ngoài. -
ㄴㅅㄷ (
낯설다
)
: 전에 보거나 만난 적이 없어 모르는 사이이다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠ MẶT: Quan hệ không quen biết, trước đó chưa từng gặp gỡ hoặc nhìn thấy. -
ㄴㅅㄷ (
내쉬다
)
: 숨을 몸 밖으로 내보내다.
☆
Động từ
🌏 THỞ RA: Thở ra ngoài cơ thể. -
ㄴㅅㄷ (
녹슬다
)
: 금속이 공기 중의 산소와 결합하여 붉은색이나 푸른색 등으로 변하다.
☆
Động từ
🌏 GỈ, HOEN GỈ: Kim loại kết hợp với ôxi trong không khí và biến thành màu xanh hay màu đỏ. -
ㄴㅅㄷ (
낚싯대
)
: 가늘고 긴 대에 낚싯줄을 매어 물고기를 잡을 때 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 CẦN CÂU: Dụng cụ dài và mỏng sử dụng khi câu cá. -
ㄴㅅㄷ (
남사당
)
: (옛날에) 여기저기 떠돌아다니며 노래, 춤, 짧은 연극 등을 보여 주고 돈을 벌던 남자들의 무리.
Danh từ
🌏 NAMSADANG; NHỮNG ANH CHÀNG HÁT RONG: (ngày xưa) Nhóm người nam rong ruổi đó đây làm những việc như ca hát, nhảy múa và diễn kịch ngắn để kiếm tiền. -
ㄴㅅㄷ (
내솟다
)
: 땀이나 눈물, 힘줄 등이 몸 밖으로 솟아 나오다.
Động từ
🌏 TRÀO RA, TUÔN RA, NHÔ LÊN, MỌC LÊN: Mồ hơi, nước mắt chảy ra hay gân nhô ra ngoài cơ thể. -
ㄴㅅㄷ (
녹색등
)
: 사람이나 차량의 통행 또는 비행기의 착륙을 허가하는 녹색의 등.
Danh từ
🌏 ĐÈN XANH LỤC, ĐÈN XANH LÁ CÂY: Đèn màu xanh lá cây dùng để báo hiệu người đi bộ hoặc các phương tiện giao thông đường bộ được đi qua, hoặc dùng để báo hiệu máy bay có thể hạ cánh. -
ㄴㅅㄷ (
납시다
)
: (옛날에) 지위가 매우 높은 사람이 나가거나 나오다.
Động từ
🌏 GIÁ LÂM: (ngày xưa) Người có địa vị rất cao đi vào hay đi ra ngoài
• Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)