🌟 남사당 (男 사당)

Danh từ  

1. (옛날에) 여기저기 떠돌아다니며 노래, 춤, 짧은 연극 등을 보여 주고 돈을 벌던 남자들의 무리.

1. NAMSADANG; NHỮNG ANH CHÀNG HÁT RONG: (ngày xưa) Nhóm người nam rong ruổi đó đây làm những việc như ca hát, nhảy múa và diễn kịch ngắn để kiếm tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남사당 공연.
    Namsadang performance.
  • Google translate 남사당 축제.
    Namsadang festival.
  • Google translate 나는 딸아이에게 우리나라 전통문화를 알려 주려고 남사당이 공연하는 공연장을 찾았다.
    I visited a performance hall where namsadang performed to teach my daughter the traditional culture of our country.
  • Google translate 지수야, 오늘 엄마 아빠랑 남사당 공연에 같이 갈래?
    Jisoo, do you want to go to the namsadang performance with your mom and dad today?
    Google translate 그래, 지수야. 줄타기와 인형극, 풍물놀이, 탈놀이를 다 볼 수 있단다.
    Yes, it's ji-soo. you can watch tightrope walking, puppet shows, pungmul nori, and mask games.
  • Google translate 네, 좋아요.
    Yes, it's good.
    Google translate

남사당: namsadang,ナムサダン【男寺党】,namsadang,namsadang,نامسا دانج,явуулын жүжигчид,Namsadang; những anh chàng hát rong,นัมซาดัง,namsadang,намсадан,流浪艺人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남사당 (남사당)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98)