ㄴㅅㄷ (
녹슬다
)
: 금속이 공기 중의 산소와 결합하여 붉은색이나 푸른색 등으로 변하다.
☆
Động từ
🌏 GỈ, HOEN GỈ: Kim loại kết hợp với ôxi trong không khí và biến thành màu xanh hay màu đỏ.
ㄴㅅㄷ (
낚싯대
)
: 가늘고 긴 대에 낚싯줄을 매어 물고기를 잡을 때 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 CẦN CÂU: Dụng cụ dài và mỏng sử dụng khi câu cá.
ㄴㅅㄷ (
남사당
)
: (옛날에) 여기저기 떠돌아다니며 노래, 춤, 짧은 연극 등을 보여 주고 돈을 벌던 남자들의 무리.
Danh từ
🌏 NAMSADANG; NHỮNG ANH CHÀNG HÁT RONG: (ngày xưa) Nhóm người nam rong ruổi đó đây làm những việc như ca hát, nhảy múa và diễn kịch ngắn để kiếm tiền.
ㄴㅅㄷ (
내솟다
)
: 땀이나 눈물, 힘줄 등이 몸 밖으로 솟아 나오다.
Động từ
🌏 TRÀO RA, TUÔN RA, NHÔ LÊN, MỌC LÊN: Mồ hơi, nước mắt chảy ra hay gân nhô ra ngoài cơ thể.
ㄴㅅㄷ (
녹색등
)
: 사람이나 차량의 통행 또는 비행기의 착륙을 허가하는 녹색의 등.
Danh từ
🌏 ĐÈN XANH LỤC, ĐÈN XANH LÁ CÂY: Đèn màu xanh lá cây dùng để báo hiệu người đi bộ hoặc các phương tiện giao thông đường bộ được đi qua, hoặc dùng để báo hiệu máy bay có thể hạ cánh.
ㄴㅅㄷ (
납시다
)
: (옛날에) 지위가 매우 높은 사람이 나가거나 나오다.
Động từ
🌏 GIÁ LÂM: (ngày xưa) Người có địa vị rất cao đi vào hay đi ra ngoài