🌟 내쉬다

  Động từ  

1. 숨을 몸 밖으로 내보내다.

1. THỞ RA: Thở ra ngoài cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숨을 내쉬다.
    Breathe out.
  • Google translate 한숨을 내쉬다.
    Sigh.
  • Google translate 길게 내쉬다.
    Breathe out long.
  • Google translate 크게 내쉬다.
    Breathe out loudly.
  • Google translate 내쉬다.
    Breathe out.
  • Google translate 나는 마음을 안정시키기 위해 숨을 크게 내쉬었다.
    I breathed heavily to stabilize my mind.
  • Google translate 그 남자는 뛰어왔는지 한동안 거친 숨을 내쉬었다.
    The man must have jumped in, and for a while he breathed out a rough breath.
  • Google translate 숨을 길게 내쉬어 보세요.
    Breathe out long.
    Google translate 숨을 계속 내보냈더니 어지러워요.
    I feel dizzy because i kept breathing.
Từ trái nghĩa 들이쉬다: 숨을 몸 안으로 들여보내다.

내쉬다: breathe out; exhale,はく【吐く】。はきだす【吐き出す】,expirer, pousser un soupir,respirar, exhalar,يزفر,амьсгалаа гаргах,thở ra,หายใจออก,mengembuskan, mendesah,выдыхать; делать выдох,呼气,吐出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내쉬다 (내ː쉬다) 내쉬어 (내ː쉬어내ː쉬여) 내쉬니 (내ː쉬니)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 내쉬다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59)