🌟 날숨

Danh từ  

1. 몸 밖으로 내보내는 숨.

1. SỰ THỞ RA, CÁI THỞ RA: Sự thở ra, đẩy không khí ra khỏi cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 들숨과 날숨.
    Inhale and exhale.
  • Google translate 날숨을 고르다.
    Select one's breath.
  • Google translate 날숨을 내뱉다.
    Breathe out.
  • Google translate 날숨을 내뿜다.
    Breathe out.
  • Google translate 날숨을 내쉬다.
    Breathe out.
  • Google translate 최근에 환자의 날숨을 이용해 질환을 진단하는 기술이 개발되었다.
    Recently, a technique was developed to diagnose diseases using the patient's exhalation.
  • Google translate 곡의 특성에 따라 들숨과 날숨을 조절해야 노래를 잘 부를 수 있다.
    You have to adjust the exhalation and exhalation according to the characteristics of the song so that you can sing well.
  • Google translate 왜 공기를 들이마시면서 동작을 하지요?
    Why do you breathe air and make a move?
    Google translate 날숨에 움직이면 더 힘들거든요.
    It's harder when you breathe.
Từ trái nghĩa 들숨: 몸 안으로 들이마시는 숨.

날숨: outbreathing; exhalation,こき【呼気】,expiration, exhalation,espiración, exhalación,الزفير,амьсгал, амьсгал гаргах,sự thở ra, cái thở ra,ลมหายใจออก, การหายใจออก,hembusan napas,выдох,呼气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날숨 (날쑴)

🗣️ 날숨 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)