🌟 난생 (난 生)

  Phó từ  

1. 세상에 태어나서.

1. CHÀO ĐỜI: Được sinh ra trên thế gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난생 겪어 보지 못하다.
    Have never experienced before.
  • Google translate 난생 들어 보지 못하다.
    I've never heard of it before.
  • Google translate 난생 본 적이 없다.
    I've never seen one before.
  • Google translate 그 두 사람이 하는 말은 영수가 난생 들어 보지 못한 나라의 말이었다.
    What the two men were saying was the language of a country that young-su had never heard of in his life.
  • Google translate 할머니는 파란 눈에 금발 머리의 외국인은 난생 한 번도 본 적이 없으시다.
    Grandmother has never seen a foreigner with blue eyes and blond hair.
  • Google translate 유민이는 유학 가서 잘 지내나 걱정된다.
    I'm worried about yoomin going abroad to study.
    Google translate 그러게. 부모님과 떨어져 외국에서 혼자 사는 건 난생 경험해 본 적 없을 텐데.
    Yeah. you've never lived alone in a foreign country apart from your parents.

난생: in one's lifetime,うまれて【生まれて】,,en la vida, tras el nacimiento,للمرة الأولى في حياته,амьдралдаа, амьд яваа насандаа, энэ насандаа,chào đời,เกิดมา,sejak lahir,в жизни,有生以来,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난생 (난ː생)

🗣️ 난생 (난 生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98)