🌟 낙심 (落心)

  Danh từ  

1. 바라던 일이 이루어지지 않아 마음이 상함.

1. SỰ THẤT VỌNG: Tâm trạng không vui vì điều mình mong đợi đã không thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낙심에 찬 얼굴.
    Disappointed face.
  • Google translate 낙심에 찬 표정.
    A look of dismay.
  • Google translate 낙심이 이만저만이 아니다.
    I'm so disappointed.
  • Google translate 낙심이 크다.
    I'm very much.
  • Google translate 낙심을 떨치다.
    Shake one's disappointment.
  • Google translate 낙심을 하다.
    Disappointed.
  • Google translate 남편은 내가 임신이 아니라는 사실을 알고 크게 낙심을 한 눈치였다.
    My husband seemed greatly disappointed when he found out i wasn't pregnant.
  • Google translate 그는 한 번 사업에 실패하고 자괴감에 빠졌지만 금세 낙심을 떨쳐 버리고 재기에 성공했다.
    He failed once in business and fell into a sense of shame, but soon managed to shake off his disappointment and make a comeback.
  • Google translate 취직이 안 됐다고 너무 낙심 말아라. 다음에 또 기회가 있잖니.
    Don't be so discouraged just because you didn't get a job. there's another chance.
    Google translate 네, 알겠어요.
    Yes, i understand.

낙심: disappointment; despair,らくたん【落胆】。きおち【気落ち】。しつぼう【失望】,découragement, désespoir, déception, désappointement, démoralisation,desilusión, frustración, desesperación,الإحباط,гутрал,sự thất vọng,ความผิดหวัง, ความสิ้นหวัง, การสูญสิ้นกำลังใจ,kekecewaan(hati), keputusasaan,досада; подавленность; уныние; обескураженность,灰心,失望,垂头丧气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙심 (낙씸)
📚 Từ phái sinh: 낙심하다(落心하다): 바라던 일이 이루어지지 않아 마음이 상하다. 낙심되다: 바라던 일이 이루어지지 아니하여 마음이 상하게 되다.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105)