🌟 년생 (年生)

  Danh từ phụ thuộc  

1. 어떤 학년의 학생임을 이르는 말.

1. HỌC SINH NĂM THỨ ...: Từ chỉ học sinh của một năm học nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 년생.
    Three years.
  • Google translate 년생.
    Two years.
  • Google translate 년생.
    One year.
  • Google translate 고교 삼 년생인 민준이는 대학 진학을 앞두고 있다.
    Min-jun, a high school senior, is about to go to college.
  • Google translate 유민이의 피아노 실력은 초등학교 일 년생의 실력이라고는 믿을 수 없을 정도이다.
    Yu-min's piano skills are unbelievable to the extent that she was born a year in elementary school student.
  • Google translate 지수가 올해 몇 학년이지?
    What grade is jisoo in this year?
    Google translate 여고 이 년생이지 지금.
    Two girls from high school now.

년생: nyeonsaeng,ねんせい【年生】,,año, grado,سنة,дугаар анги, дүгээр анги,học sinh năm thứ ...,นักเรียนปีการศึกษาที่..., นักเรียนชั้นปีการศึกษาที่...,kelas,год; класс; курс,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 년생 (년생)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

🗣️ 년생 (年生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)