💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 5

(年) : 한 해를 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 NĂM: Đơn vị đếm một năm.

대 (年代) : 그 단위의 첫 해로부터 다음 단위로 넘어가기 전까지의 기간. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 THẬP NIÊN, THẬP KỶ: Khoảng thời gian từ năm đầu tiên của đơn vị đó cho đến trước khi vượt qua đơn vị tiếp theo.

도 (年度) : 일정한 기간 단위로서의 그해. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 NIÊN ĐỘ, NĂM: Năm đó, với tư cách là một đơn vị thời gian nhất định.

생 (年生) : 어떤 학년의 학생임을 이르는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 HỌC SINH NĂM THỨ ...: Từ chỉ học sinh của một năm học nào đó.

: (낮잡아 이르는 말로) 여자. Danh từ phụ thuộc
🌏 CON, CON ĐÀN BÀ: (Cách nói xem thường) Đàn bà


:
Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70)