💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 5

(年) : 한 해를 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 NĂM: Đơn vị đếm một năm.

대 (年代) : 그 단위의 첫 해로부터 다음 단위로 넘어가기 전까지의 기간. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 THẬP NIÊN, THẬP KỶ: Khoảng thời gian từ năm đầu tiên của đơn vị đó cho đến trước khi vượt qua đơn vị tiếp theo.

도 (年度) : 일정한 기간 단위로서의 그해. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 NIÊN ĐỘ, NĂM: Năm đó, với tư cách là một đơn vị thời gian nhất định.

생 (年生) : 어떤 학년의 학생임을 이르는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 HỌC SINH NĂM THỨ ...: Từ chỉ học sinh của một năm học nào đó.

: (낮잡아 이르는 말로) 여자. Danh từ phụ thuộc
🌏 CON, CON ĐÀN BÀ: (Cách nói xem thường) Đàn bà


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92)