🌟 -생 (生)

☆☆   Phụ tố  

1. '그때에 태어남'의 뜻을 더하는 접미사.

1. SINH VÀO: Hậu tố thêm nghĩa 'sinh ra vào lúc đó'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갑자생
    Gapjasaeng.
  • Google translate 1970년 12월 29일생
    Born december 29, 1970.

-생: -saeng,うまれ【生まれ】,,,,,sinh vào,เกิดเมื่อ...,,,(无对应词汇),

2. '그 햇수 동안 자람'의 뜻을 더하는 접미사.

2. SINH THÀNH VÀO: Hậu tố thêm nghĩa 'sống trong số năm đó'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 1년생
    One year.
  • Google translate 십오 년생
    15 years old.

📚 Annotation: 간지를 나타내는 명사 또는 날짜를 나타내는 명사구 뒤에 붙는다.

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365)