🌟

☆☆   Danh từ  

1. 바느질을 하거나 옷감을 짜는 데 쓰려고 솜이나 털 등을 가늘고 길게 꼬아 만든 것.

1. CHỈ: Cái được làm bằng cách xe mảnh và dài bông hay lông để dùng vào việc may vá hay dệt vải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가는 .
    Thin thread.
  • Google translate 이 엉키다.
    The thread gets tangled.
  • Google translate 을 감다.
    Wrap thread.
  • Google translate 을 뽑다.
    Pull out a thread.
  • Google translate 을 자르다.
    Cut thread.
  • Google translate 로 동여매다.
    Tie up in a string.
  • Google translate 로 묶다.
    Tie it with thread.
  • Google translate 에 매달다.
    Hang from a thread.
  • Google translate 바늘에 을 꿰다.
    Thread a needle.
  • Google translate 옷을 꿰매려면 과 바늘이 필요하다.
    You need a thread and a needle to sew your clothes.
  • Google translate 어머니는 눈이 나빠지셨는지 바늘구멍에 을 꿰는 것조차 어려워하신다.
    My mother finds it difficult to even thread a needle hole, perhaps because her eyes have gotten worse.
  • Google translate 어머니, 이 많은 들로 무엇을 하려고 그러세요?
    Mother, what are you going to do with all these threads?
    Google translate 옷감을 짜려고 그런다.
    I'm trying to squeeze the fabric.

실: thread,いと【糸】,fil,hilo,خيط,утас,chỉ,ด้าย, เส้นด้าย,benang,нить; нитка,线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (실ː)
📚 thể loại: Diễn tả tình cảm/tâm trạng  

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208)