🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 몸집이 크고 갈색이나 흰색과 검은색의 털이 있으며, 젖을 짜 먹거나 고기를 먹기 위해 기르는 짐승.

1. CON BÒ: Động vật nuôi để lấy sữa hoặc thịt ăn, cơ thể to lớn, lông có màu đen và trắng hoặc nâu vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다섯 마리.
    Five cows.
  • Google translate 의 가죽.
    Cow skin.
  • Google translate 의 뼈.
    Cow bones.
  • Google translate 의 꼬리.
    Cow tail.
  • Google translate 를 기르다.
    Raising cattle.
  • Google translate 를 잡다.
    Catch a cow.
  • Google translate 가 수레를 끌다.
    Cows drag carts.
  • Google translate 가 풀을 뜯다.
    Cows graze.
  • Google translate 시골 큰아버지께서는 벼농사를 그만두시고 를 기르기로 하셨다.
    Rural uncle decided to quit rice farming and raise cattle.
  • Google translate 마을에 전염병이 돌면서 나 돼지를 키우는 농가의 피해가 늘고 있다.
    As infectious diseases spread in the village, the damage to farms raising cows and pigs is increasing.
  • Google translate 가 자꾸 울어요.
    The cow keeps crying.
    Google translate 여물을 달라나 보구나. 에게 꼴을 먹이도록 하자.
    Looks like you're asking for some fodder. let's feed the cow.

소: cow,うし【牛】,bœuf, vache, taureau, bovins, buffle(sse),vaca,بقرة,үхэр,con bò,วัว, โค,sapi,корова; бык,牛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Loài động vật  

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23)