🌟 (歲)

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 나이를 세는 단위.

1. TUỔI: Đơn vị đếm tuổi tác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만 칠 .
    Ten thousand seven.
  • Google translate .
    100 years old.
  • Google translate 사십 .
    Forty.
  • Google translate 십구 .
    Ten nine.
  • Google translate 십오 .
    15 years old.
  • Google translate 육십 .
    Sixty.
  • Google translate 이십삼 .
    23 years old.
  • Google translate 춘향이는 방년 십육 에 이도령을 만나 사랑에 빠졌다.
    Chunhyang met lee do-ryeong at the age of sixteen and fell in love.
  • Google translate 청소년 요금은 만 십삼 부터 만 십팔 까지 적용된다.
    Juvenile charges apply from the ages of 13 to 18.
  • Google translate 죄송하지만, 나이가 어찌 되시는지요.
    I'm sorry, but how old are you?
    Google translate 올해로 육십오 입니다.
    He's 65 years old this year.
Từ tham khảo 수(壽): 오래 삶., 사람이 살아 있는 기간., (높이는 말로) 늙은 사람의 나이.

세: se,さい【歳・才】,se,se,عمر,нас,tuổi,ปี(ลักษณนาม),tahun,год,岁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (세ː)
📚 thể loại: Danh từ đơn vị  

📚 Annotation: 한자어 수 뒤에 쓴다.

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138)