🌟 (壽)

Danh từ  

1. 오래 삶.

1. THỌ: Sự sống lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부와 .
    Wealth and numbers.
  • Google translate 를 누리다.
    Enjoy numbers.
  • Google translate 그는 백 세 가까이 를 누리며 증손자가 결혼하는 모습까지 보았다.
    He enjoyed numbers close to a hundred and even saw his great-grandchild marry.
  • Google translate 할아버지는 병환으로 고생하시다 결국 를 누리지 못하시고 일찍 돌아가셨다.
    Grandfather suffered from illness and eventually died early, failing to enjoy numbers.
  • Google translate 아버님이 돌아가셔서 많이 힘드시겠어요.
    You must be having a hard time with your father's death.
    Google translate 그래도 를 누리다 가셨으니 그걸로 위안을 삼으려고요.
    But since you've been on the run, i'd like to take comfort in that.

수: longevity,じゅ・ことぶき【寿】。ながいき【長生き】。ちょうじゅ【長寿】。ちょうめい【長命】,longue vie, longévité,longevidad,عمر,урт насалт,thọ,อายุ,panjang umur,жизнь,长寿,

2. 사람이 살아 있는 기간.

2. TUỔI THỌ: Thời gian mà con người đang sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가 길다.
    It's a long number.
  • Google translate 가 짧다.
    Short in number.
  • Google translate 를 다하다.
    Done with the numbers.
  • Google translate 그는 갑작스러운 사고로 인해 를 다하지 못한 채 요절하고 말았다.
    A sudden accident left him helpless.
  • Google translate 우리 집안 사람들은 대체로 오래 사는 편인데 큰아버지께서는 가 짧으셨다.
    The people in my family usually live long, but my uncle was short in number.
  • Google translate 이제 내 가 얼마 남지 않은 것 같구나.
    I don't think i have much time left.
    Google translate 아버지, 마음 약해지지 마세요. 수술만 받으시면 금방 건강해지실 거예요.
    Father, don't be too soft. you'll be healthy soon after the surgery.
Từ đồng nghĩa 수명(壽命): 사람이나 동식물이 살아 있는 기간., 물건이나 시설 등이 쓰일 수 있는 기…

3. (높이는 말로) 늙은 사람의 나이.

3. TUỔI THỌ: (cách nói trân trọng) Tuổi của người già.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구십 .
    90s.
  • Google translate 가 되다.
    Become sue.
  • Google translate 할아버지께서는 내년이면 팔십 수이지만 아직도 정정하시다.
    Grandpa's still in his 80s next year.
  • Google translate 할머니께서는 구십 가 되실 때까지 큰 병을 앓으신 적이 없다.
    My grandmother had never been seriously ill until she was ninety-nine.
  • Google translate 아버님께서 가 어떻게 되십니까?
    What's your father's number?
    Google translate 올해로 여든이세요.
    She's eighty this year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 수하다: 가사(袈裟) 따위를 걸쳐 입다., 생각한 대로 일을 이루어 내다., 오래 살다.…

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132)