🌟 (詩)

☆☆   Danh từ  

1. 글쓴이의 생각과 느낌을 리듬이 있는 형식으로 나타낸 문학 작품.

1. THƠ, THƠ CA: Tác phẩm văn học thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của tác giả bằng hình thức có vần điệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 를 낭송하다.
    Recite a poem.
  • Google translate 를 쓰다.
    Write a poem.
  • Google translate 를 읊다.
    Recite a poem.
  • Google translate 를 읽다.
    Read a poem.
  • Google translate 를 짓다.
    Compose a poem.
  • Google translate 를 낭송할 때는 시어의 운율이 드러나도록 읽어야 한다.
    When reciting a poem, it must be read in such a way that the rhyme of the poem is revealed.
  • Google translate 문학적 감성이 뛰어난 그는 그 자리에서 감동적인 를 한 수 지어 낭송하였다.
    Excellent in literary sensibility, he recited a moving poem on the spot.
  • Google translate 선생님, 쓰는 방법을 잘 모르겠어요.
    Sir, i'm not sure how to write poems.
    Google translate 를 작성할 때 자신의 생각을 간결하고 함축적으로 표현하도록 노력해 보세요.
    Try to express your thoughts concisely and implicitly when you write a poem.

시: poem; poetry,し【詩】,poème, poésie,poesía, poema,شعر,яруу найраг, шүлэг,thơ, thơ ca,บทกวี, กวีนิพนธ์,puisi,стих; стихотворение,诗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 시적(詩的): 시의 느낌을 가진. 시적(詩的): 시의 느낌을 가진 것.
📚 thể loại: Văn học  

Start

End


Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Tìm đường (20) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97)