🌟 시적 (詩的)

  Định từ  

1. 시의 느낌을 가진.

1. MANG TÍNH THƠ, MANG CHẤT THƠ: Mang cảm giác của thơ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시적 공간.
    Poetic space.
  • Google translate 시적 대화.
    Poetic dialogue.
  • Google translate 시적 묘사.
    Poetic depiction.
  • Google translate 시적 분위기.
    A poetic atmosphere.
  • Google translate 시적 표현.
    Poetic representation.
  • Google translate 국어 선생님은 봄의 풍경을 시적 표현으로 바꾸었다.
    The korean language teacher changed the landscape of spring into a poetic expression.
  • Google translate 나는 외국인이 말하는 소리가 시적 노랫말로 들렸다.
    I heard a foreigner speaking in poetic lyrics.
  • Google translate 시인은 일상생활에서 느끼는 감탄과 감동이 시적 감흥으로 떠오른다고 말했다.
    The poet said that the admiration and emotion he feels in his daily life emerge as a poetic inspiration.

시적: poetic,してき【詩的】,(dét.) poétique,poético, épico,شعري,яруу найргийн,mang tính thơ, mang chất thơ,ราวกับบทกวี, แบบอารมณ์สุนทรีย์,puitis,поэтичный,诗意的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시적 (시쩍)
📚 Từ phái sinh: 시(詩): 글쓴이의 생각과 느낌을 리듬이 있는 형식으로 나타낸 문학 작품.
📚 thể loại: Ngôn ngữ  

🗣️ 시적 (詩的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255)