🌟 화자 (話者)

  Danh từ  

1. 이야기를 하는 사람.

1. NGƯỜI NÓI: Người nói chuyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남성 화자.
    Male speaker.
  • Google translate 소설 화자.
    The narrator of the novel.
  • Google translate 여성 화자.
    Female speaker.
  • Google translate 시적 화자.
    Poetic narrator.
  • Google translate 일본어 화자.
    Japanese speaker.
  • Google translate 중국어 화자.
    Chinese speaker.
  • Google translate 화자의 목소리.
    The voice of the speaker.
  • Google translate 시에서 화자는 여성으로 설정되어 이별에 대해 말하고 있었다.
    In the poem, the speaker was set up as a woman and was talking about parting.
  • Google translate 한국어를 배우러 오는 유학생 중에 중국어권 화자가 차지하는 비율이 높다.
    Chinese speakers account for a high percentage of international students who come to learn korean.
  • Google translate 언제 존대말을 써야 하는 것이죠?
    When do i have to use honorifics?
    Google translate 보통 화자보다 청자의 나이가 많을 때죠.
    Usually when the listener is older than the speaker.
Từ trái nghĩa 청자(聽者): 이야기를 듣는 사람.

화자: speaker; narrator,わしゃ【話者】。はなして【話し手】,narrateur, locuteur,narrador,مخاطِب,өгүүлэгч,người nói,ผู้พูด, ผู้พูดคุย, ผู้สนทนา,narator, penutur,,说话者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화자 (화자)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Ngôn ngữ  

🗣️ 화자 (話者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19)