🌟 모국어 (母國語)

  Danh từ  

1. 자기 나라의 말. 또는 자기 민족의 말.

1. TIẾNG MẸ ĐẺ: Tiếng của đất nước mình. Hoặc tiếng của dân tộc mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모국어 사랑.
    Love your mother tongue.
  • Google translate 모국어 습득.
    Acquiring mother tongue.
  • Google translate 모국어 화자.
    A native speaker.
  • Google translate 모국어를 말하다.
    Speak one's native language.
  • Google translate 모국어를 배우다.
    Learn your mother tongue.
  • Google translate 유민이는 일본어를 유창하게 구사하지만 그의 모국어는 한국어이다.
    Yumin speaks japanese fluently, but his native language is korean.
  • Google translate 일부 재미 교포 이세들은 모국어를 배우기 위해 방학이면 한국을 찾아 한국어와 문화를 공부한다.
    Some korean-american isees visit korea on vacation to study korean language and culture to learn their native language.
  • Google translate 미국에서 학교를 다니는 지수는 학교에서는 영어로 말하지만 집에서는 모국어인 한국어로 대화한다.
    Ji-soo, who goes to school in the united states, speaks in english at school, but at home, she speaks in korean, her native language.
  • Google translate 혹시 영어 원어민 화자세요?
    Are you a native speaker of english?
    Google translate 아니요. 영어는 외국어로 배웠고요, 모국어는 한국어예요.
    No. i learned english as a foreign language, and my mother tongue is korean.
Từ đồng nghĩa 모어(母語): 자라면서 첫 번째로 배워 기본이 되는 말., 자기 나라의 말., 언어가 역…

모국어: mother tongue,ぼこくご【母国語】,langue maternelle,lengua materna, lengua nativa,لغة الأم,эх хэл, төрөлх хэл,tiếng mẹ đẻ,ภาษาแม่,bahasa ibu,родной язык,母语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모국어 (모ː구거)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)