ㅁㄱㅇ (
목걸이
)
: 보석 등을 줄에 꿰어서 목에 거는 장식품.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DÂY CHUYỀN: Đồ trang sức đeo trên cổ, chủ yếu được xỏ đá quý vào dây.
ㅁㄱㅇ (
모국어
)
: 자기 나라의 말. 또는 자기 민족의 말.
☆
Danh từ
🌏 TIẾNG MẸ ĐẺ: Tiếng của đất nước mình. Hoặc tiếng của dân tộc mình.
ㅁㄱㅇ (
몽골어
)
: 주로 몽골 사람들이 쓰는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG MÔNG CỔ: Ngôn ngữ chủ yếu do người Mông Cổ dùng.
ㅁㄱㅇ (
물갈이
)
: 어항이나 수영장 등에 고여 있는 물이 더러워지면 새로운 물로 갈아 넣는 일.
Danh từ
🌏 SỰ THAY NƯỚC: Việc thay bằng nước mới khi nước tù đọng trong bể cá hay hồ bơi trở nên bẩn.
ㅁㄱㅇ (
민간인
)
: 관리나 군인이 아닌 일반인.
Danh từ
🌏 NGƯỜI DÂN THƯỜNG, DÂN THƯỜNG, THƯỜNG DÂN: Người bình thường chứ không phải là quân nhân hay cán bộ quản lý.
ㅁㄱㅇ (
모기업
)
: 한 기업에서 다른 기업이 갈라져 나왔을 때, 모체가 되는 원래의 기업.
Danh từ
🌏 CÔNG TY MẸ: Doanh nghiệp vốn dĩ là doanh nghiệp gốc, khi doanh nghiệp khác tách ra từ một doanh nghiệp.
ㅁㄱㅇ (
미개인
)
: 문명이 발달되지 못한 사회의 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LẠC HẬU, NGƯỜI CHƯA ĐƯỢC KHAI HOÁ: Người của xã hội mà văn minh chưa được phát triển.
ㅁㄱㅇ (
밀기울
)
: 밀을 빻아 체에 걸러 가루를 만들고 남은 찌꺼기.
Danh từ
🌏 CÁM LÚA MÌ: Phần xác còn lại sau khi giã lúa mì và sàng ra làm thành bột.
ㅁㄱㅇ (
모기약
)
: 모기를 쫓거나 잡는 데에 쓰는 약.
Danh từ
🌏 THUỐC DIỆT MUỖI, THUỐC TRỪ MUỖI, THUỐC CHỐNG MUỖI: Thuốc dùng vào việc bắt hay đuổi muỗi.
ㅁㄱㅇ (
물갈이
)
: 자기가 사는 곳이 아닌 다른 지역이나 나라 등의 물이 몸에 맞지 않아 탈이 나는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NGÃ NƯỚC, SỰ LẠ NƯỚC: Việc sinh bệnh do cơ thể không hợp với nguồn nước của khu vực hay quốc gia khác không phải là nơi mình đang sống.
ㅁㄱㅇ (
만기일
)
: 정해 놓은 기한이 다 되는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY MÃN HẠN, NGÀY ĐẾN HẠN, NGÀY ĐÁO HẠN: Ngày hết kì hạn đã định.
ㅁㄱㅇ (
목공예
)
: 나무로 만든 아름다운 작품이나 실용적인 물건. 또는 그런 가공 기술.
Danh từ
🌏 ĐỒ GỖ MỸ NGHỆ, KỸ THUẬT LÀM ĐỒ GỖ MỸ NGHỆ: Đồ vật mang tính thực dụng hay tác phẩm đẹp làm bằng gỗ. Hoặc kỹ thuật sản xuất như vậy.
ㅁㄱㅇ (
민간용
)
: 군사용이 아닌 일반 사람들이 사용하는 것.
Danh từ
🌏 DÂN DỤNG, CÁI DÙNG TRONG DÂN SỰ: Cái mà người dân thường sử dụng chứ không phải được dùng trong quân sự.