🌟 몽골어 (Mongol 語)

Danh từ  

1. 주로 몽골 사람들이 쓰는 언어.

1. TIẾNG MÔNG CỔ: Ngôn ngữ chủ yếu do người Mông Cổ dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기초 몽골어.
    Basic mongolian.
  • 몽골어 회화.
    Mongolian conversation.
  • 몽골어 학원.
    Mongolian language institute.
  • 몽골어 통역.
    Mongolian translation.
  • 몽골어 문법.
    Mongolian grammar.
  • 몽골어 사전.
    A mongolian dictionary.
  • 몽골어 책.
    Mongolian book.
  • 몽골어를 배우다.
    Learn mongolian.
  • 몽골어를 공부하다.
    Study mongolian.
  • 몽골어를 하다.
    Speak mongolian.
  • 몽골어를 모르다.
    Don't know no mongolian.
  • 몽골어를 알다.
    Know mongolian.
  • 몽골어를 쓰다.
    Use mongolian.
  • 몽골어로 말하다.
    Speak in mongolian.
  • 몽골어로 쓰다.
    Write in mongolian.
  • 몽골에서 오래 산 승규는 몽골어를 잘한다.
    Long lived in mongolia, seung-gyu is good at mongolian.
  • 지수는 몽골어를 혼자 공부하려고 책을 샀다.
    Jisoo bought a book to study mongolian alone.
  • 선배 회사에 취직하려면 뭘 준비하는 게 좋을까요?
    What should i prepare to get a job at your company?
    우리 회사는 몽골어를 할 줄 알면 채용할 때 우대해 줘.
    If our company can speak mongolian, give us preferential treatment when hiring.

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104)