🌟 협조 (協助)

☆☆   Danh từ  

1. 힘을 보태어 도움.

1. SỰ HIỆP TRỢ, SỰ HỢP LỰC, SỰ TRỢ GIÚP: Việc bổ sung sức mạnh rồi giúp đỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자발적인 협조.
    Voluntary cooperation.
  • Google translate 적극적인 협조.
    Active cooperation.
  • Google translate 협조가 필요하다.
    We need cooperation.
  • Google translate 협조를 구하다.
    Seek cooperation.
  • Google translate 협조를 얻다.
    Obtain co-operation.
  • Google translate 협조를 부탁하다.
    Ask for cooperation.
  • Google translate 협조를 요청하다.
    Ask for cooperation.
  • Google translate 그는 우리에게 적극적인 참여와 협조를 부탁한다는 말로 연설을 마쳤다.
    He concluded his speech by asking us for active participation and cooperation.
  • Google translate 우리는 관련 기관에 협조를 구했지만 대부분의 기관들을 우리 일을 도우려고 하지 않았다.
    We sought cooperation from relevant agencies but most of them did not try to help us with our work.
  • Google translate 남편의 협조가 없이는 아내가 일을 하면서 살림을 동시에 할 수가 없습니다.
    Without her husband's cooperation, she can't work and live at the same time.
    Google translate 앞으로는 아내를 도와서 집안일도 좀 하고 그럴게요.
    From now on, i'll help my wife do some housework.

협조: cooperation; help; support,きょうりょく【協力】。ちからぞえ【力添え】。じょりょく【助力】,coopération, collaboration, apport du soutien, aide, assistance, entraide,cooperación, ayuda, apoyo,مساعدة,тусламж, дэмжлэг, хамтын ажиллагаа,sự hiệp trợ, sự hợp lực, sự trợ giúp,ความร่วมมือ, ความอนุเคราะห์, การร่วมแรงร่วมใจ, การช่วยเหลือเกื้อกูล, การส่งเสริม, การสงเคราะห์, การเกื้อหนุน, การสนับสนุน,kolaborasi, kerja sama,сотрудничество,协助,相助,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협조 (협쪼)
📚 Từ phái sinh: 협조하다(協助하다): 힘을 보태어 돕다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  

🗣️ 협조 (協助) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Luật (42) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67)