🌟 학부형 (學父兄)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 학부형 (
학뿌형
)
🌷 ㅎㅂㅎ: Initial sound 학부형
-
ㅎㅂㅎ (
활발히
)
: 생기가 있고 힘차게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOẠT BÁT: Một cách mạnh mẽ và có sinh khí. -
ㅎㅂㅎ (
합법화
)
: 법과 규범에 맞도록 함.
Danh từ
🌏 SỰ HỢP PHÁP HÓA, SỰ HỢP LỆ HÓA: Việc làm cho hợp với luật và quy phạm. -
ㅎㅂㅎ (
해부학
)
: 생물의 내부 구조를 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 GIẢI PHẪU HỌC: Chuyên ngành nghiên cứu về cấu trúc bên trong của sinh vật. -
ㅎㅂㅎ (
학부형
)
: 학생의 보호자.
Danh từ
🌏 PHỤ HUYNH: Người bảo trợ của học sinh.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)