🌟 합법화 (合法化)

Danh từ  

1. 법과 규범에 맞도록 함.

1. SỰ HỢP PHÁP HÓA, SỰ HỢP LỆ HÓA: Việc làm cho hợp với luật và quy phạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노조의 합법화.
    Legalization of unions.
  • Google translate 점진적인 합법화.
    Progressive legalization.
  • Google translate 합법화 방안.
    Legalization measures.
  • Google translate 합법화를 추진하다.
    Promote legalization.
  • Google translate 합법화를 촉구하다.
    Urge legalization.
  • Google translate 합법화를 주장하다.
    Claims legalization.
  • Google translate 그 나라는 대마초 합법화 후 중독자가 격감했다고 밝혔다.
    The country says the addicts have fallen sharply since the legalization of marijuana.
  • Google translate 남자 커플이 동성 부부 합법화 이후 처음으로 법정 혼인을 올렸다.
    Male couples have married in court for the first time since the legalization of same-sex couples.
  • Google translate 노점상들은 그들의 합법화를 강도 높게 주장한다면서?
    I heard street vendors strongly insist on their legalization.
    Google translate 응. 정부에서도 대책을 마련 중이래.
    Yeah. the government is also working on countermeasures.
Từ trái nghĩa 불법화(不法化): 법에 어긋나는 것으로 됨. 또는 법에 어긋나는 것으로 규정함.

합법화: legalization; legitimization,ごうほうか【合法化】,légalisation,legalización, legitimación,شرعيّة ، قانونيّة,хууль ёсны болгох,sự hợp pháp hóa, sự hợp lệ hóa,การทำให้ถูกต้องตามกฎหมาย, การทำให้ชอบด้วยกฎหมาย, การทำให้มีสิทธิถูกต้องตามกฎหมาย,legalisasi, pengabsahan,легализация,合法化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합법화 (합뻐퐈)
📚 Từ phái sinh: 합법화되다(合法化되다): 법과 규범에 맞도록 되다. 합법화하다(合法化하다): 법과 규범에 맞도록 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36)