🌟 합법화 (合法化)

Danh từ  

1. 법과 규범에 맞도록 함.

1. SỰ HỢP PHÁP HÓA, SỰ HỢP LỆ HÓA: Việc làm cho hợp với luật và quy phạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노조의 합법화.
    Legalization of unions.
  • 점진적인 합법화.
    Progressive legalization.
  • 합법화 방안.
    Legalization measures.
  • 합법화를 추진하다.
    Promote legalization.
  • 합법화를 촉구하다.
    Urge legalization.
  • 합법화를 주장하다.
    Claims legalization.
  • 그 나라는 대마초 합법화 후 중독자가 격감했다고 밝혔다.
    The country says the addicts have fallen sharply since the legalization of marijuana.
  • 남자 커플이 동성 부부 합법화 이후 처음으로 법정 혼인을 올렸다.
    Male couples have married in court for the first time since the legalization of same-sex couples.
  • 노점상들은 그들의 합법화를 강도 높게 주장한다면서?
    I heard street vendors strongly insist on their legalization.
    응. 정부에서도 대책을 마련 중이래.
    Yeah. the government is also working on countermeasures.
Từ trái nghĩa 불법화(不法化): 법에 어긋나는 것으로 됨. 또는 법에 어긋나는 것으로 규정함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합법화 (합뻐퐈)
📚 Từ phái sinh: 합법화되다(合法化되다): 법과 규범에 맞도록 되다. 합법화하다(合法化하다): 법과 규범에 맞도록 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8)