🌟 합법화 (合法化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합법화 (
합뻐퐈
)
📚 Từ phái sinh: • 합법화되다(合法化되다): 법과 규범에 맞도록 되다. • 합법화하다(合法化하다): 법과 규범에 맞도록 하다.
🌷 ㅎㅂㅎ: Initial sound 합법화
-
ㅎㅂㅎ (
활발히
)
: 생기가 있고 힘차게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOẠT BÁT: Một cách mạnh mẽ và có sinh khí. -
ㅎㅂㅎ (
합법화
)
: 법과 규범에 맞도록 함.
Danh từ
🌏 SỰ HỢP PHÁP HÓA, SỰ HỢP LỆ HÓA: Việc làm cho hợp với luật và quy phạm. -
ㅎㅂㅎ (
해부학
)
: 생물의 내부 구조를 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 GIẢI PHẪU HỌC: Chuyên ngành nghiên cứu về cấu trúc bên trong của sinh vật. -
ㅎㅂㅎ (
학부형
)
: 학생의 보호자.
Danh từ
🌏 PHỤ HUYNH: Người bảo trợ của học sinh.
• Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)